Từ vựng riêng lẻ NÈ mày!
Ok, xem từ vựng riêng lẻ đi nà!
1, Mind (n): tâm trí
2, Sense (v): cảm giác thấy…
3, Eye (n): mắt
4, Wander (v): đi lang thang, nhìn lang thang xung quanh, nhìn xung quanh (mà ko có mục đích)…
5, Tip (n): mẹo
6, Never (adv): không bao giờ, chưa bao giờ
7, Again (adv): lại nữa, lặp lại nữa…
8, First (adv): đầu tiên
9, When (adv): khi…, khi mà…
10, Look to (v): nhìn…, nhìn vào…
11, Work (v): hoạt động, làm việc…
12, As (adv): như là, như…
13, Finish (v): hoàn thành, kết thúc, xong…
14, Many: nhiều
15, Group (of…) (n): nhóm…
16, Friend (n): bạn, bạn bè
17, Interact (v): tương tác, giao tiếp qua lại,…
18, People (n): người…
19, Feel (v): cảm thấy
20, Themselves: chính bản thân họ, tự…
21, Repeatedly (adv): lặp lại
22, Story (n): chuyện, câu chuyện
23, Theirs: của họ, thứ của họ,…
24, Feel like (v): cảm thấy như…
Cụm từ hữu ích NÈ mày!
1, We've all been there before: tất cả chúng ta đều đã gặp tình huống này trước đây...
2, In conversation: trong cuộc hội thoại, đang nói chuyện,...
3, Things are humming along nicely: mọi thứ tiến triển/ tiếp diễn rất tốt
4, Out of nowhere: bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, ko biết từ đâu tới,...
5, The awkward silence: sự im lặng vì cảm thấy nhút nhát, e rè (kiểu như cái sự im lặng mà giống như khi mày nói chuyện với người lạ và mày cảm thấy e rè, nhút nhát và đầu óc sợ sệt rồi không biết nói gì nữa, đầu óc trống rỗng và hầu như chỉ biết im lặng hoặc ừm ừm ừ ừ,...kiểu kiểu vậy đó...HIỂU CHỬA?)
6, Rear its head: xuất hiện trong đầu,...
7, At that moment: ngay lúc đó, lúc đó
8, Your mind goes completely blank: đầu óc (tâm trí) bạn trở nên hoàn toàn trống rỗng
9, Know what to say: biết phải nói cái gì (kiểu như cạn ý tưởng để nói...HIỂU CHỬA?)
10, Look for: tìm, kiếm
11, Someone else: ai đó khác
12, Look for someone else to talk to: kiếm ai đó khác để nói
13, That scenario sucks: Tình cảnh đó thật đáng ghét, khó chịu
14, Make sure (that): chắc chắn (rằng)…
15, Run out of…: hết...
16, Run out of things to say: cạn ý để nói
17, Find yourself in that situation: thấy bản thân rơi vào tình huống đó
18, That (just) means that…: điều đó có nghĩa là…
19, The environment around you: môi trường xung quanh bạn
20, That reminds me of…: điều đó nhắc tôi nhớ tới…
21, Fill in the blank: điền vào chỗ trống
22, Open new conversational threads: khởi sướng những ý tưởng hội thoại mới
23, A follow-up: một chủ đề tiếp theo
24, Tell a story: kể chuyện
25, All the time: thường xuyên
26, That’s because: đó là bởi vì
27, Be drawn to others: bị lôi cuốn đến với người khác…., bị cuốn hút bởi người khác…
28, Similar to…: tương tự với…, gần giống với…
29, Related stories: những câu chuyện có liên quan
30, Build that bridge: xây dựng mối liên kết đó (kiểu như xây dựng cái cây cầu về cái sự thân quen…)
31, (Just) be sure: hãy chắc chắn…
32, Make…superior to…: làm cho….quan trọng hơn/nổi bật hơn…
33, One-upping: chỉ biết nói về bản thân, quan trọng hóa bản thân, đặt bản thân mình quan trọng hơn người khác
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét